Kiến thức về lượng từ
*Xét các đáp án:
A. other + N (đếm được số nhiều): những cái khác, những người khác
B. another + N (đếm được số ít): một cái khác
C. many + N (đếm được): nhiều
D. others + V: những thứ khác nữa, được sử dụng như một chủ ngữ trong câu
Tạm dịch: To keep doing that between now and 2050, we’ll need (36) ________green revolution.
Để tiếp tục làm điều đó từ nay đến năm 2050, chúng tôi sẽ cần (36) một cuộc cách mạng xanh khác.
Note:
- keep + V-ing: giữ, tiếp tục làm gì